Lâm (họ người Trung Quốc)
tiếng Việt | Lâm |
---|---|
Nguồn gốc | đổi họ từ họ Tử / Cơ / Khâu Lâm / Lâm Giai |
Ngôn ngữ | tiếng Trung Quốc |
tiếng Anh | Lin, Lim |
Nghĩa | rừng |
tiếng Hàn | Im |
Lâm (họ người Trung Quốc)
tiếng Việt | Lâm |
---|---|
Nguồn gốc | đổi họ từ họ Tử / Cơ / Khâu Lâm / Lâm Giai |
Ngôn ngữ | tiếng Trung Quốc |
tiếng Anh | Lin, Lim |
Nghĩa | rừng |
tiếng Hàn | Im |
Thực đơn
Lâm (họ người Trung Quốc)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Lâm (họ người Trung Quốc)